ID nhóm | Nhóm hàng hóa | Số lượng bán | Số lượng trả | Số tiền bán | Xử lý |
---|
ID | Số biên lai | Thời gian | Tên NV | Số tiền | Giảm giá | SL SP | Tên KH | Loại KH | Số ĐT | Shipper |
---|
ID nhóm | Nhóm hàng hóa | Số lượng bán | Số lượng trả | Số tiền bán | Xử lý |
---|
ID | Số biên lai | Thời gian | Tên NV | Số tiền | Giảm giá | SL SP | Tên KH | Loại KH | Số ĐT | Shipper |
---|