Doanh số
Doanh số: | COD: | ||
Giảm giá: | Bank: | ||
Tại quầy: | Ship: | ||
Giá vốn: | |||
Lợi nhuận: |
Tiền / chi phí
Tổng thu: | |
Tiền mặt: | |
Tổng chi: | |
Tiền mặt: | |
Trả NCC: |
Tổng quát
Đơn hàng: | |
Sản phẩm: | |
Online: | |
Mất mã: | |
Danh sách biên lai bán hàng
ID | Tình trạng | Tên NV | Số biên lai | Thời gian | Số tiền | Thanh toán | Shipper | Xử lý |
---|
Thời gian | SL Đơn hàng | SL Sản phẩm | Số tiền | Giảm giá | Giá vốn | Lợi nhuận |
---|
Danh sách sản phẩm đã bán
Tên SP | Mã SP | Đơn giá | SL | SL trả | # |
---|